Có 2 kết quả:
剖視 pōu shì ㄆㄡ ㄕˋ • 剖视 pōu shì ㄆㄡ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to analyze
(2) to dissect
(2) to dissect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to analyze
(2) to dissect
(2) to dissect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0